Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 317
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 317
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 317
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6321
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Hồng Phong (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
RG Phú Cần - Kpă Klơng
2.288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6322
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Hồng Phong (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
RG Phú Cần - Kpă Klơng
4.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6323
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Hồng Phong (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
RG Phú Cần - Kpă Klơng
688.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6324
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
RG Phú Cần - Kpă Klơng
9.824.000
6.552.000
3.272.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6325
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Hồng Phong (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
RG Phú Cần - Kpă Klơng
16.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6326
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Lê Hồng Phong
2.288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6327
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Lê Hồng Phong
4.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6328
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Lê Hồng Phong
688.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6329
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Lê Hồng Phong
9.824.000
6.552.000
3.272.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6330
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Lê Hồng Phong
16.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6331
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Tô Vĩnh Diện
2.864.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6332
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Tô Vĩnh Diện
5.728.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6333
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Tô Vĩnh Diện
860.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6334
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Tô Vĩnh Diện
12.288.000
8.192.000
4.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6335
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Tô Vĩnh Diện
2.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6336
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hai Bà Trưng - Kpă Tít
3.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6337
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hai Bà Trưng - Kpă Tít
7.168.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6338
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hai Bà Trưng - Kpă Tít
10.752.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6339
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hai Bà Trưng - Kpă Tít
1.536.000
1.024.000
512.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6340
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hai Bà Trưng - Kpă Tít
2.560.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
315
316
317
318
319
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858