Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 318
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 318
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 318
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6341
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đối diện BHXH huyện - Hai Bà Trưng
2.288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6342
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đối diện BHXH huyện - Hai Bà Trưng
4.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6343
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đối diện BHXH huyện - Hai Bà Trưng
688.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6344
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đối diện BHXH huyện - Hai Bà Trưng
9.824.000
6.552.000
3.272.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6345
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đối diện BHXH huyện - Hai Bà Trưng
16.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6346
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Đường hẻm đối diện BHXH huyện
1.832.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6347
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Đường hẻm đối diện BHXH huyện
3.664.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6348
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Đường hẻm đối diện BHXH huyện
5.496.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6349
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Đường hẻm đối diện BHXH huyện
7.856.000
524.000
2.616.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6350
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Văn Trỗi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Đường hẻm đối diện BHXH huyện
13.104.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6351
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Hùng Vương
2.288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6352
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Hùng Vương
4.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6353
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Hùng Vương
688.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6354
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Hùng Vương
9.824.000
6.552.000
3.272.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6355
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Hùng Vương
16.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6356
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Thị Minh Khai - Lê Hồng Phong
2.864.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6357
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Thị Minh Khai - Lê Hồng Phong
5.728.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6358
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Thị Minh Khai - Lê Hồng Phong
860.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6359
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Thị Minh Khai - Lê Hồng Phong
12.288.000
8.192.000
4.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6360
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Klơng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Thị Minh Khai - Lê Hồng Phong
2.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
316
317
318
319
320
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858