Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 321
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 321
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 321
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6401
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Bế Văn Đàn (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Đầu sân bóng
1.464.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6402
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Bế Văn Đàn (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Đầu sân bóng
2.928.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6403
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Bế Văn Đàn (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Đầu sân bóng
440.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6404
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Bế Văn Đàn (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Đầu sân bóng
6.288.000
4.192.000
2.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6405
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Bế Văn Đàn (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Đầu sân bóng
1.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6406
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm xuống nhà ông Lý - Nhà máy nước
1.464.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6407
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm xuống nhà ông Lý - Nhà máy nước
2.928.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6408
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm xuống nhà ông Lý - Nhà máy nước
440.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6409
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm xuống nhà ông Lý - Nhà máy nước
6.288.000
4.192.000
2.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6410
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm xuống nhà ông Lý - Nhà máy nước
1.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6411
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Quang Trung - Trần Phú
2.864.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6412
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Quang Trung - Trần Phú
5.728.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6413
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Quang Trung - Trần Phú
860.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6414
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Quang Trung - Trần Phú
12.288.000
8.192.000
4.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6415
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường QH sau UBND huyện (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Quang Trung - Trần Phú
2.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6416
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
2.864.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6417
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
5.728.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6418
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
860.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6419
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Thị Minh Khai (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
12.288.000
8.192.000
4.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6420
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nguyễn Thị Minh Khai (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
2.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
319
320
321
322
323
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858