Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 334
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 334
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 334
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6661
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
1.464.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6662
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
2.928.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6663
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
440.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6664
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
6.288.000
4.192.000
2.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6665
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
1.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6666
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
1.832.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6667
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
3.664.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6668
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
5.496.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6669
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
7.856.000
524.000
2.616.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6670
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
13.104.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6671
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Anh Hùng Núp (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
2.288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6672
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Anh Hùng Núp (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
4.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6673
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Anh Hùng Núp (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
688.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6674
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Anh Hùng Núp (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
9.824.000
6.552.000
3.272.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6675
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Anh Hùng Núp (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
16.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6676
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Cách Mạng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đi rẫy (giáp nhà ông Kế) - Nguyễn Bính
936.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6677
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Cách Mạng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đi rẫy (giáp nhà ông Kế) - Nguyễn Bính
1.872.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6678
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Cách Mạng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đi rẫy (giáp nhà ông Kế) - Nguyễn Bính
2.808.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6679
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Cách Mạng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đi rẫy (giáp nhà ông Kế) - Nguyễn Bính
4.016.000
268.000
1.336.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6680
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Đường Cách Mạng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Đường hẻm đi rẫy (giáp nhà ông Kế) - Nguyễn Bính
6.704.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
332
333
334
335
336
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858