Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 371
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 371
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 371
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
7401
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Phan Bội Châu - Kpă Klơng
200.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7402
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
120.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7403
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
145.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7404
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
190.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7405
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
225.000
160.000
135.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
7406
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
280.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7407
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
135.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7408
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
160.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7409
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
225.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7410
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
280.000
180.000
150.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
7411
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trần Phú (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
350.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7412
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Võ Thị Sáu
130.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7413
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Võ Thị Sáu
150.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7414
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Võ Thị Sáu
200.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7415
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Võ Thị Sáu
240.000
170.000
140.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
7416
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Võ Thị Sáu
300.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7417
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Trần Phú - Kpă Klơng
135.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7418
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Trần Phú - Kpă Klơng
160.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7419
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Trần Phú - Kpă Klơng
225.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7420
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Phan Bội Châu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Trần Phú - Kpă Klơng
280.000
180.000
150.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
« Trước
1
…
369
370
371
372
373
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858