Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 375
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 375
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 375
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
7481
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Lê Hồng Phong (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Trần Phú
750.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7482
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Anh Hùng Núp - Đường C1
110.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7483
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Anh Hùng Núp - Đường C1
120.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7484
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Anh Hùng Núp - Đường C1
160.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7485
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Anh Hùng Núp - Đường C1
170.000
140.000
115.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
7486
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Anh Hùng Núp - Đường C1
180.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7487
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Cuối Cầu Yang Trung - Anh Hùng Núp
190.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7488
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Cuối Cầu Yang Trung - Anh Hùng Núp
280.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7489
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Cuối Cầu Yang Trung - Anh Hùng Núp
450.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7490
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Cuối Cầu Yang Trung - Anh Hùng Núp
550.000
350.000
220.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
7491
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (nối dài) (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Cuối Cầu Yang Trung - Anh Hùng Núp
700.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7492
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Hết cầu Yang Trung
290.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7493
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Hết cầu Yang Trung
450.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7494
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Hết cầu Yang Trung
705.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7495
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Hết cầu Yang Trung
880.000
565.000
360.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
7496
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Kpă Klơng - Hết cầu Yang Trung
1.100.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7497
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Trần Hưng Đạo - Kpă Klơng
235.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7498
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Trần Hưng Đạo - Kpă Klơng
370.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7499
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Trần Hưng Đạo - Kpă Klơng
575.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
7500
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Nguyễn Huệ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Trần Hưng Đạo - Kpă Klơng
720.000
460.000
295.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
« Trước
1
…
373
374
375
376
377
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858