Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 76
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 76
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 76
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
1501
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Lê Phi Hùng - Hết đường
288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1502
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Lê Phi Hùng - Hết đường
320.000
240.000
152.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1503
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Mặt tiền đường)
Lê Phi Hùng - Hết đường
640.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1504
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Quang Trung - Lê Phi Hùng
224.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1505
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Quang Trung - Lê Phi Hùng
352.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1506
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Quang Trung - Lê Phi Hùng
416.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1507
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Quang Trung - Lê Phi Hùng
536.000
368.000
320.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1508
Gia Lai
Thị xã An Khê
Phạm Hồng Thái (Mặt tiền đường)
Quang Trung - Lê Phi Hùng
1.280.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1509
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Phi Hùng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Phạm Hồng Thái - Đào Duy Từ
192.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1510
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Phi Hùng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Phạm Hồng Thái - Đào Duy Từ
288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1511
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Phi Hùng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Phạm Hồng Thái - Đào Duy Từ
384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1512
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Phi Hùng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Phạm Hồng Thái - Đào Duy Từ
432.000
352.000
208.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1513
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Phi Hùng (Mặt tiền đường)
Phạm Hồng Thái - Đào Duy Từ
960.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1514
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Quý Đôn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Lê Thị Hồng Gấm - Đặng Thai Mai
128.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1515
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Quý Đôn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Lê Thị Hồng Gấm - Đặng Thai Mai
192.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1516
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Quý Đôn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Lê Thị Hồng Gấm - Đặng Thai Mai
288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1517
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Quý Đôn (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Lê Thị Hồng Gấm - Đặng Thai Mai
320.000
240.000
152.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1518
Gia Lai
Thị xã An Khê
Lê Quý Đôn (Mặt tiền đường)
Lê Thị Hồng Gấm - Đặng Thai Mai
640.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1519
Gia Lai
Thị xã An Khê
Đặng Thai Mai (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Phan Đình Giót - Lê Thị Hồng Gấm
120.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1520
Gia Lai
Thị xã An Khê
Đặng Thai Mai (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Phan Đình Giót - Lê Thị Hồng Gấm
152.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
74
75
76
77
78
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858