Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Đặng Thai Mai (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phan Đình Giót - Lê Thị Hồng Gấm | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1522 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Đặng Thai Mai (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Phan Đình Giót - Lê Thị Hồng Gấm | 240.000 | 168.000 | 136.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1523 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Đặng Thai Mai (Mặt tiền đường) | Phan Đình Giót - Lê Thị Hồng Gấm | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1524 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Thị Hồng Gấm | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1525 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Thị Hồng Gấm | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Thị Hồng Gấm | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1527 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Thị Hồng Gấm | 536.000 | 368.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1528 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Mặt tiền đường) | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Thị Hồng Gấm | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Lợi - Nguyễn Văn Trỗi | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1530 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Lợi - Nguyễn Văn Trỗi | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1531 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Lợi - Nguyễn Văn Trỗi | 472.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Lê Lợi - Nguyễn Văn Trỗi | 608.000 | 392.000 | 336.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1533 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Đình Giót (Mặt tiền đường) | Lê Lợi - Nguyễn Văn Trỗi | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1534 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Từ hết đường số 1 đi nhà máy đường - Ranh giới P An Bình-Thành An | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Từ hết đường số 1 đi nhà máy đường - Ranh giới P An Bình-Thành An | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1536 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Từ hết đường số 1 đi nhà máy đường - Ranh giới P An Bình-Thành An | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1537 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lợi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Từ hết đường số 1 đi nhà máy đường - Ranh giới P An Bình-Thành An | 432.000 | 352.000 | 208.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lợi (Mặt tiền đường) | Từ hết đường số 1 đi nhà máy đường - Ranh giới P An Bình-Thành An | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1539 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Từ hết ngã 3 đi đường hẻm Lê Lợi cũ - Đường số 1 đi nhà máy đường | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1540 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Từ hết ngã 3 đi đường hẻm Lê Lợi cũ - Đường số 1 đi nhà máy đường | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |