Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 89
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Thị xã An Khê
Trang 89
Bảng giá đất tại Thị xã An Khê - Gia Lai năm 2025 | Trang 89
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
1761
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Nguyễn Nhạc - Ngô Văn Sở
416.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1762
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Nguyễn Nhạc - Ngô Văn Sở
536.000
368.000
320.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1763
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Mặt tiền đường)
Nguyễn Nhạc - Ngô Văn Sở
1.280.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1764
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Quang Trung - Nguyễn Nhạc
320.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1765
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Quang Trung - Nguyễn Nhạc
512.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1766
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Quang Trung - Nguyễn Nhạc
760.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1767
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Quang Trung - Nguyễn Nhạc
880.000
584.000
440.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1768
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Mặt tiền đường)
Quang Trung - Nguyễn Nhạc
2.320.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1769
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Đỗ Trạc - Quang Trung
416.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1770
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Đỗ Trạc - Quang Trung
640.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1771
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Đỗ Trạc - Quang Trung
896.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1772
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Đỗ Trạc - Quang Trung
1.120.000
720.000
560.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1773
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Mặt tiền đường)
Đỗ Trạc - Quang Trung
3.200.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1774
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Hoàng Hoa Thám - Đỗ Trạc
256.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1775
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Hoàng Hoa Thám - Đỗ Trạc
392.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1776
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Hoàng Hoa Thám - Đỗ Trạc
600.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1777
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100)
Hoàng Hoa Thám - Đỗ Trạc
720.000
464.000
368.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
1778
Gia Lai
Thị xã An Khê
Ngô Thì Nhậm (Mặt tiền đường)
Hoàng Hoa Thám - Đỗ Trạc
1.840.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1779
Gia Lai
Thị xã An Khê
Đỗ Trạc (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Bùi Thị Xuân - Quang Trung
448.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
1780
Gia Lai
Thị xã An Khê
Đỗ Trạc (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Bùi Thị Xuân - Quang Trung
720.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
87
88
89
90
91
…
116
Tiếp »
070 6141 858