Trang chủ page 92
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1821 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phan Chu Trinh - Đường tránh phía Nam | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1822 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Phan Chu Trinh - Đường tránh phía Nam | 432.000 | 352.000 | 208.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1823 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Mặt tiền đường) | Phan Chu Trinh - Đường tránh phía Nam | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1824 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Quang Trung - Phan Chu Trinh | 376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1825 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Quang Trung - Phan Chu Trinh | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1826 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Quang Trung - Phan Chu Trinh | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1827 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Quang Trung - Phan Chu Trinh | 984.000 | 704.000 | 496.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1828 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Lê Lai (Mặt tiền đường) | Quang Trung - Phan Chu Trinh | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1829 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Ngọc Hân Công Chúa - Lê Lai | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1830 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngọc Hân Công Chúa - Lê Lai | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1831 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Ngọc Hân Công Chúa - Lê Lai | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1832 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Ngọc Hân Công Chúa - Lê Lai | 880.000 | 584.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1833 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Mặt tiền đường) | Ngọc Hân Công Chúa - Lê Lai | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1834 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Bùi Thị Xuân - Ngọc Hân Công Chúa | 536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1835 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Bùi Thị Xuân - Ngọc Hân Công Chúa | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1836 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Bùi Thị Xuân - Ngọc Hân Công Chúa | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1837 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Bùi Thị Xuân - Ngọc Hân Công Chúa | 1.344.000 | 880.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1838 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Mặt tiền đường) | Bùi Thị Xuân - Ngọc Hân Công Chúa | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1839 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Quang Diệu - Bùi Thị Xuân | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 1840 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phan Chu Trinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Quang Diệu - Bùi Thị Xuân | 824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |