Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam | Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
482 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
483 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
484 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam | Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
485 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam | Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
486 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
487 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại | Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
488 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
489 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
490 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
491 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn | Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
492 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ) - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
493 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
494 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
495 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ) - | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
496 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
497 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
498 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
499 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
500 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |