Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung | 1.200.000 | 840.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam | Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam | Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh | 2.800.000 | 1.960.000 | 840.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân | 1.200.000 | 840.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại | Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn | 1.200.000 | 840.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam | 2.800.000 | 1.960.000 | 840.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) | 5.600.000 | 3.920.000 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn | Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ) - | 400.000 | 280.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34) | 440.000 | 308.000 | 132.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng) | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ) - | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử | 600.000 | 420.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1 | 600.000 | 420.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung | 720.000 | 504.000 | 216.000 | 216.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Yên Nam | Các trục đường xóm - | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Yên Nam | Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ - | 640.000 | 448.000 | 192.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |