Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Châu Cầu - đến đường Trường Chinh | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4022 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - đến đường Châu Cầu | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4023 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến đường Nguyễn Văn Trỗi | 21.000.000 | 14.700.000 | 10.500.000 | 6.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4024 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Hải | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4025 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường ĐT 493) | Đoạn từ đường Lê Công Thanh - đến hết địa phận phường Lam Hạ | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4026 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường ĐT 493) | Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến đường Lê Công Thanh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4027 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ cầu Ba Đa - đến giáp thị xã Duy Tiên | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4028 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ đường Trần Phú - đến cầu Ba Đa (đường Lê Thánh Tông) | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4029 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến đường Trần Phú | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | 2.880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4030 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ phố Nguyễn Thị Định - đến Đinh Tiên Hoàng | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4031 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ ngã ba Đọ Xá - đến đường phố Nguyễn Thị Định | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4032 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ Phạm Công Trứ giáp phường Thanh Tuyền - đến Ngã ba đọ xá (Phố Trần Bình Trọng) | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4033 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ đường Phan Huy Ích - đến đường Phạm Công Trứ giáp phường Thanh Châu | 4.080.000 | 2.856.000 | 2.040.000 | 1.224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4034 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hoàn (Quốc lộ 1A) | Đoạn từ giáp huyện Thanh Liêm (địa phận thành phố) - đến đường Phan Huy Ích (ĐH01) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4035 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Dịu Hương | Từ Phố Đặng Văn Ngữ - đến khu dân cư thôn Triệu Xá (khu đô thị CEO 2) Liêm Tuyền | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4036 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Bùi Đình Thảo | Đoạn từ kè Sông Châu Giang - đến phố Dịu Hương (khu đô thị CEO 2) Liêm Tuyền | 3.680.000 | 2.576.000 | 1.840.000 | 1.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4037 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Ngô Đình Quỳ | Từ phố Hoàng Ngân - đến phố Bùi Văn Quế (Thuộc Khu Tái định cư Thá-Liêm Chính) | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4038 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Quang Tặng | Từ đường Nguyễn Phúc Lai - đến đường 17,5m bên hông Chi cục Hải quan (Khu đô thị Liêm Chính) | 4.960.000 | 3.472.000 | 2.480.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4039 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Bùi Thức | Từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến đường Điện Biện Phủ (Khu đô thị Liêm Chính) | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4040 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Thái Học | Từ phố Đặng Thai Mai qua đường Lê Duẩn - đến đường Đào Văn Tập (đường phía Tây trường chuyên Biên Hòa) | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |