Trang chủ page 208
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hà Huy Tập (QL 21B Phủ Lý - Mỹ Lộc) - Xã Liêm Tuyền | Đoạn từ nút giao hai cao tốc - đến giáp xã Đinh Xá | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4142 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hà Huy Tập (QL 21B Phủ Lý - Mỹ Lộc) - Xã Liêm Tuyền | Đoạn từ nút giao Liêm Tuyền - đến nút giao 2 cao tốc | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4143 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Tân | Đoạn từ Trạm Y tế xã - đến giáp xã Tiên Hiệp | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 594.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4144 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Tân | Đoạn từ đường sắt - đến Trạm Y tế xã (PL 7, thửa 27) | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4145 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Hiệp | Từ giáp xã Đọi Sơn - đến hết giáp xã Tiên Tân | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4146 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 497 (Địa bàn xã Trịnh Xá) | Đoạn từ xã Tràng An - đến giáp xã Đồn Xá | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4147 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 498B (Địa bàn xã Kim Bình) | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp thị trấn Quế | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4148 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Công Tráng | Đoạn từ UBND phường Châu Sơn (mới) - đến hết địa phận thành phố Phủ Lý | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 594.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4149 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Công Tráng | Đoạn từ phố Trần Bình Trọng - đến UBND phường Châu Sơn (mới) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4150 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Công Tráng | Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường phố Trần Bình Trọng | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4151 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Chân | Đoạn từ Công ty TNHH Đông Nam Á qua đường vào nghĩa trang thành phố - đến ngã tư đường vào nhà máy xi măng Bút Sơn | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4152 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Chân | Đoạn từ Cầu Châu Sơn - đến hết Công ty TNHH Đông Nam Á | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4153 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Ngô Gia Tự (Đường vành đai nhánh N5) | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Lý Thường Kiệt | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4154 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường Đinh Công Tráng | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4155 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ phố Trần Văn Chuông - đến đường Lê Chân | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4156 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến phố Trần Văn Chuông | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4157 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 24 tháng 8 | Đoạn từ phố Đề Yêm - đến hết đoạn giao với khu dân cư cũ | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4158 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 24 tháng 8 | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến phố Đề Yêm | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4159 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường Đinh Công Tráng | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4160 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ phố Trần Văn Chuông - đến đường Lê Chân | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |