Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân | 900.000 | 630.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5102 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại | Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn | 900.000 | 630.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5103 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam | 2.100.000 | 1.470.000 | 630.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5104 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát | 2.700.000 | 1.890.000 | 810.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5105 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) | 4.200.000 | 2.940.000 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5106 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn | Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 3.000.000 | 2.100.000 | 900.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5107 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ) - | 300.000 | 210.000 | 90.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5108 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34) | 330.000 | 231.000 | 99.000 | 99.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5109 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng) | 360.000 | 252.000 | 108.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5110 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ) - | 360.000 | 252.000 | 108.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5111 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 360.000 | 252.000 | 108.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5112 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 360.000 | 252.000 | 108.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5113 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử | 450.000 | 315.000 | 135.000 | 135.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5114 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1 | 450.000 | 315.000 | 135.000 | 135.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5115 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung | 540.000 | 378.000 | 162.000 | 162.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5116 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Yên Nam | Các trục đường xóm - | 360.000 | 252.000 | 108.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5117 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Yên Nam | Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ - | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5118 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41) | 720.000 | 504.000 | 216.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5119 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên (Đường ĐH05) - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y | 900.000 | 630.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5120 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại | 720.000 | 504.000 | 216.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |