Trang chủ page 260
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5181 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên (Đường ĐH05) - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y | 1.200.000 | 840.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5182 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại | 960.000 | 672.000 | 288.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5183 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại | Các trục đường xã thôn còn lại - | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5184 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp) | 560.000 | 392.000 | 168.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5185 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã | 560.000 | 392.000 | 168.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5186 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn | 800.000 | 560.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5187 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ hộ ông Tùng thôn Doãn (PL 7 thửa 244) - đến hộ ông Phẩm (PL7, thửa 190) Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- Khu đô thị Đại học Nam Cao) | 800.000 | 560.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5188 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Bạch Thái Bưởi - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5189 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Xã Mộc Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9m - | 560.000 | 392.000 | 168.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5190 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Xã Mộc Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 9m - đến dưới 13m | 800.000 | 560.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5191 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Xã Mộc Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13m - đến dưới 17m | 1.200.000 | 840.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5192 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Xã Mộc Bắc | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17m trở lên - | 1.600.000 | 1.120.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5193 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Mộc Bắc | Các trục đường thôn, xóm còn lại - | 440.000 | 308.000 | 132.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5194 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59) | 800.000 | 560.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5195 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29) | 800.000 | 560.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5196 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29) | 800.000 | 560.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5197 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09) | 800.000 | 560.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5198 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 01 - Khu vực 1 - Xã Mộc Bắc | Từ Nhà máy gạch Mộc Bắc - đến hết địa phận xã Mộc Bắc (giáp phường Châu Giang) | 1.280.000 | 896.000 | 384.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5199 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Trác Văn | Các đường nội bộ còn lại trong khu đất dịch vụ (vị trí từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ) - | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5200 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Trác Văn | Các trục đường thôn còn lại - | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |