Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Phường Tân Tựu (trước đây là xã Nhật Tân, xã Nhật Tựu) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ dưới 13 mét - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Phường Tân Tựu (trước đây là xã Nhật Tân, xã Nhật Tựu) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Phường Tân Tựu (trước đây là xã Nhật Tân, xã Nhật Tựu) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu | Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại - | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu | 2.240.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tân | Vị trí còn lại - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tân | Các trục ngõ thôn - | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |