Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường ĐH01 - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 192.000 | 134.400 | 96.000 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ - | 256.000 | 179.200 | 128.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn | 256.000 | 179.200 | 128.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B - | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 256.000 | 179.200 | 128.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B - | 344.000 | 240.800 | 172.000 | 103.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | - | 344.000 | 240.800 | 172.000 | 103.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường | 344.000 | 240.800 | 172.000 | 103.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |