Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 252.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn | Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 252.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
889 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các ngõ xóm - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | 103.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | 100.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng | 560.000 | 448.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |