Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong | Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1122 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 135.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1124 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn | 630.000 | 441.000 | 315.000 | 189.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1125 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn | Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) | 630.000 | 441.000 | 315.000 | 189.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1127 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 135.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1134 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 153.600 | 107.520 | 76.800 | 46.080 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các ngõ xóm - | 206.400 | 144.480 | 103.200 | 61.920 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1136 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - | 254.400 | 178.080 | 127.200 | 76.320 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 201.600 | 141.120 | 100.800 | 60.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |