STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Quy Lưu | 35.000.000 | 21.000.000 | 14.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Duẩn - Đường N6 khu đô thị Liêm Chính | Đoạn từ đường Nguyễn Phúc Lai - đến nút giao Liêm Tuyền | 25.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Duẩn - Đường N6 khu đô thị Liêm Chính | Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến đường Nguyễn Phúc Lai | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ phố Nguyễn Lam - đến giáp huyện Thanh Liêm | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ ngã tư đường Đinh Tiên Hoàng và đường Trần Thị Phúc - đến phố Nguyễn Lam | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến ngã ba Đinh Tiên Hoàng và Trần Thị Phúc | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thuỵ - đến hết địa phận thành phố | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ Nhà văn hóa xã Thanh Sơn - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hoá xã Thanh Sơn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 491 - Xã Đinh Xá | Đoạn từ giáp xã Liêm Tuyền - đến giáp xã Tràng An (Bình Lục) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 491 - Xã Liêm Tuyền | Đoạn từ phường Liêm Chính - đến hết địa phận xã Liêm Tuyền | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến cầu vượt cao tốc Cầu Giẽ-Ninh Bình | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Điện Biên Phủ | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Hưng Đạo | Đoạn từ Trần Thị Phúc - đến đường Lê Lợi (Ngã ba) | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Thị Phúc | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Đinh Tiên Hoàng - đến hết đường Trần Thị Phúc | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Thị Phúc | Đoạn từ đường Trường Chinh - đến ngã tư giao nhau với đường Đinh Tiên Hoàng (đoạn giao nhau với đường sắt) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Thị Phúc | Đoạn từ đường Quy Lưu - đến đường Trường Chinh | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Thị Phúc | Đoạn từ đường Biên Hoà - đến đường Quy Lưu | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Thị Phúc | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Biên Hoà | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |