Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Lương Văn Can | Đoạn từ trường CĐ PT-TH (đoạn giao với đường Nguyễn Chí Thanh) - đến đường 68m | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
542 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Hoàng Thế Thiện | Đoạn từ Cầu Châu Giang phường Lam Hạ - đến nút giao đường 68m | 5.760.000 | 4.032.000 | 2.880.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
543 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Thị Vân Liệu (Đường B2) | từ đường N1 - đến đường N5 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
544 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Thị Nhạ (ĐườngQH B1) | từ đường N1 - đến đường N5 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
545 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Lê Hữu Cầu (đường D6) | từ đường phố Đề Yêm - đến phố Trần Quang Khải | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
546 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Trường Chinh - đến đường Lê Lợi | 13.200.000 | 9.240.000 | 6.600.000 | 3.960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
547 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Tử Bình | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - đến đường Trường Chinh | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
548 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Tân Khai | Từ đường Trường Chinh - đến đường Lê Công Thanh và từ đường Lê Công Thanh đến đường Quy Lưu | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
549 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Phạm Tất Đắc | Đoạn từ đường Lê Công Thanh - đến chùa Mễ Thượng | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
550 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Phạm Tất Đắc | Từ đường Trường Chinh - đến đường Lê Công Thanh | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
551 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Kim Đồng | Từ đường Châu Cầu - đến đường Trường Chinh | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
552 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Hàng Chuối | Từ đường Lê Lợi - đến đường Biên Hoà | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
553 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Phường Châu Sơn | Đoạn từ giáp phường Lê Hồng Phong - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
554 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Phường Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Lê Chân (nhánh 2) - đến giáp phường Châu Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
555 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Phường Lê Hồng Phong | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến đường Lê Chân (nhánh 2) | 1.470.000 | 1.029.000 | 735.000 | 441.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
556 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Xã Kim Bình | Đoạn từ giáp xã Văn Xá - đến giáp xã Thi Sơn | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
557 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Trần Khánh Dư (đường 30m địa bàn Liêm Tuyền) | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến đường 491 | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
558 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Hữu Trác (đường QH 44,5m phía Đông Nam bệnh viện Bạch Mai) | Đường Hà Huy Tập - đến đường QH 30m địa bàn Liêm Tuyền | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
559 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Phan Hưng (đường 30m phía Tây BV Việt Đức) | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến kè Nam sông Châu Giang | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
560 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Phan Hưng (đường 30m phía Tây Bệnh viện Việt Đức) | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến kè Nam sông Châu Giang | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |