Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thuỵ - đến hết địa phận thành phố | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
642 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ Nhà văn hóa xã Thanh Sơn - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
643 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hoá xã Thanh Sơn | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
644 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) | Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
645 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 491 - Xã Đinh Xá | Đoạn từ giáp xã Liêm Tuyền - đến giáp xã Tràng An (Bình Lục) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
646 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Các phường Liêm Chính, Lam Hạ, Quang Trung, Liêm Tuyền, Thanh Châu (khu vực phía bắc đường 21A), các xã Liêm Tiết (khu vực phía tây nam đường Hà Huy Tập đến kênh chính tây), Liêm Chung, Đinh Xá (khu vực phía tây nam đường Hà Huy Tập) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 32 mét trở lên - | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
647 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Bảo | Đoạn từ phố Nguyễn Thị Định - đến đường 3/7 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
648 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Đỗ Huy Liêu | Đoạn từ Cầu Châu Sơn - đến đường vào tổ tổ dân phố Đọ Xá - phường Thanh Châu | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
649 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Thượng Hiền (Khu đô thị Tài Tâm) | Đoạn từ Cầu Châu Sơn - đến đường vào tổ dân phố Đọ Xá - phường Thanh Châu | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
650 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Bùi Đạt (đường dẫn vào Hồ Quang Trung) | Đoạn từ đường dẫn vào cầu Phù Vân - đến đường bê tông phường Quang Trung | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 594.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
651 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Lê Tư Lành | Đoạn từ phố Tôn Thất Tùng - đến đường Lê Duẩn | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
652 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Đặng Văn Ngữ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Lê Duẩn | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
653 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Vũ Văn Lý | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến đường 30m phía đông bệnh viện Việt Đức | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
654 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Đặng Thuỳ Trâm | Đoạn từ nút giao khu CEO với khu đất 7% - đến đường 30m phía tây bệnh viện Việt Đức | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
655 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Tôn Thất Tùng | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến đường 30m cạnh bệnh viện Việt Đức | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
656 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Hồ Đắc Di | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến đường 30m cạnh Bệnh viện Việt Đức | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
657 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Lam | Đoạn từ phố Nguyễn Phúc Lai - đến đường Đinh Tiên Hoàng | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
658 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Lam | từ đường Điện Biên Phủ - đến phố Nguyễn Phúc Lai | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
659 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Quốc Vượng | Đoạn từ phố Trần Quang Tặng - đến đường Điện Biên Phủ | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
660 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Đào Văn Tập | Đoạn từ phố Nguyễn Phúc Lai - đến đường Điện Biên Phủ | 3.720.000 | 2.604.000 | 1.860.000 | 1.116.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |