Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Hồ Xanh | Đoạn từ phía đông nhà in Báo Hà Nam (đoạn giao đường 42m quy hoạch) - đến tuyến 16 | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
682 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Hoàng Tùng | Đoạn từ phía Đông Sở Tài nguyên và Môi trường (đoạn giao đường 42m quy hoạch) - đến đường 27m | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
683 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Thành Lê | Đoạn từ đường Lê Công Thanh kéo dài - đến đường 68m | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
684 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Lương Văn Can | Đoạn từ trường CĐ PT-TH (đoạn giao với đường Nguyễn Chí Thanh) - đến đường 68m | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
685 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Hoàng Thế Thiện | Đoạn từ Cầu Châu Giang phường Lam Hạ - đến nút giao đường 68m | 4.320.000 | 3.024.000 | 2.160.000 | 1.296.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
686 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Thị Vân Liệu (Đường B2) | từ đường N1 - đến đường N5 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
687 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Thị Nhạ (ĐườngQH B1) | từ đường N1 - đến đường N5 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
688 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Lê Hữu Cầu (đường D6) | từ đường phố Đề Yêm - đến phố Trần Quang Khải | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
689 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Bình Trọng | Đoạn từ Cầu Đọ - đến đường Đinh Công Tráng | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
690 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến cầu Đọ | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
691 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trịnh Đình Cửu (đường QH-ĐF) | từ đường Lê Chân - đến đường Đinh Công Tráng | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
692 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Đăng Ninh (đường QH-NLC4) | từ đường Lê Chân - đến đường Hoàng Văn Thụ (đường D5) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
693 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Đức Quý (đường QH-NLC3) | Từ đường Hoàng Văn Thụ (đường D5) - đến đường Lý Thái Tổ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
694 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Dương Văn Nội (đường QH-NLC2) | Từ đường Hoàng Văn Thụ (đường D5) - đến đường Lý Thái Tổ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
695 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Dương Văn Nội (đường QH-NLC2) | Từ đường Hoàng Văn Thụ (đường D5) - đến đường Đinh Công Tráng | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
696 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Đặng Quốc Kiêu (đường QH-Đ D) | từ Phố Nguyễn Duy Huân (đường QH-NLC1) - đến Phố Trần Đăng Ninh (đường QH-NLC4) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
697 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Cù Chính Lan | từ đường Lê Chân - đến đường Đinh Công Tráng | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
698 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Nguyễn Duy Huân (đường QH-NLC1) | từ đường D5 - đến đường Đinh Công Tráng | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
699 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Nhật Duật | từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Lý Thái Tổ | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
700 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Phố Trần Quang Khải | Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Hoàng Văn Thụ | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |