Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Hiệp | Từ giáp xã Đọi Sơn - đến hết giáp xã Tiên Tân | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 497 (Địa bàn xã Trịnh Xá) | Đoạn từ xã Tràng An - đến giáp xã Đồn Xá | 2.300.000 | 1.380.000 | 920.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 498B (Địa bàn xã Kim Bình) | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp thị trấn Quế | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Công Tráng | Đoạn từ UBND phường Châu Sơn (mới) - đến hết địa phận thành phố Phủ Lý | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Công Tráng | Đoạn từ phố Trần Bình Trọng - đến UBND phường Châu Sơn (mới) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Đinh Công Tráng | Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường phố Trần Bình Trọng | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Chân | Đoạn từ Công ty TNHH Đông Nam Á qua đường vào nghĩa trang thành phố - đến ngã tư đường vào nhà máy xi măng Bút Sơn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lê Chân | Đoạn từ Cầu Châu Sơn - đến hết Công ty TNHH Đông Nam Á | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Ngô Gia Tự (Đường vành đai nhánh N5) | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Lý Thường Kiệt | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường Đinh Công Tráng | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ phố Trần Văn Chuông - đến đường Lê Chân | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến phố Trần Văn Chuông | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 24 tháng 8 | Đoạn từ phố Đề Yêm - đến hết đoạn giao với khu dân cư cũ | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường 24 tháng 8 | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến phố Đề Yêm | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường Đinh Công Tráng | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ phố Trần Văn Chuông - đến đường Lê Chân | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến phố Trần Văn Chuông | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Quốc lộ 21A - Phường Lê Hồng Phong (Xã Thanh Sơn cắt về) | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến ngã 3 Thanh Sơn | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Hà Nam | Thành Phố Phủ Lý | Đường Lý Thường Kiệt | Đoạn từ ngã ba Cầu Hồng Phú - đến đường Lê Chân | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |