Trang chủ page 328
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6541 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn | Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá | 5.274.000 | 3.954.000 | 3.181.000 | 2.936.000 | 0 | Đất TM-DV |
6542 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn | Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn | 7.540.000 | 5.693.000 | 4.551.000 | 4.062.000 | 0 | Đất TM-DV |
6543 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn | Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình | 6.910.000 | 5.963.000 | 5.098.000 | 4.336.000 | 0 | Đất TM-DV |
6544 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn | Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động | 8.250.000 | 6.021.000 | 4.826.000 | 4.442.000 | 0 | Đất TM-DV |
6545 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6546 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Viên An | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6547 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái | - | 1.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6548 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6549 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú | - | 1.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6550 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6551 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6552 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6553 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6554 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú | - | 1.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6555 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6556 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6557 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6558 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt | - | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6559 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6560 | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang | - | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |