Trang chủ page 401
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8001 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Miền núi - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 8002 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Trung du - | 44.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 8003 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Đồng bằng - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 8004 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Miền núi - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 8005 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Trung du - | 44.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 8006 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Đồng bằng - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 8007 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Miền núi - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 8008 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Trung du - | 44.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 8009 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Đồng bằng - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 8010 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Trung du - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8011 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Đồng bằng - | 124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8012 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Trung du - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 8013 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Đồng bằng - | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 8014 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Trung du - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 8015 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Trung du - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trông lúa nước |
| 8016 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Đồng bằng - | 124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 8017 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Huyện Sóc Sơn | Đồng bằng - | 124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trông lúa nước |
| 8018 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu | - | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
| 8019 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang | - | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |