Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Cao Thắng | - | 15.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
982 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường 26/3 | Đoạn III: Từ đường Hoàng Xuân Hãn - Đến đường Hà Huy Tập | 19.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
983 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường 26/3 | Đoạn II: Từ đường Lê Khôi - Đến đường Hoàng Xuân Hãn | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
984 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường 26/3 | Đoạn I: Từ Nguyễn Biểu - Đến đường Lê Khôi | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
985 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Mai Thúc Loan | Đoạn IV: Tiếp đó - Đến cầu Thạch Đồng | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
986 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Mai Thúc Loan | Đoạn III: Tiếp đó - Đến đất ông Nguyễn Xuân Lâm (thuộc thửa đất số 797+798, tờ bản đồ số 5, xã Thạch Đồng) | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
987 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Mai Thúc Loan | Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Du | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
988 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Mai Thúc Loan | Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 11.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
989 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Phan Chánh | Đoạn III: Từ Cống BaRa - Đến Cầu Đò Hà | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
990 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Phan Chánh | Đoạn II: Từ cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên - Đến Cống BaRa | 10.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
991 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Phan Chánh | Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
992 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Huy Tự | Đoạn III: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh | 22.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
993 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Huy Tự | Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du | 19.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
994 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Huy Tự | Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
995 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí) | Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí) - | 21.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
996 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lý Tự Trọng | Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến đường Nguyễn Công Trứ | 22.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
997 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lý Tự Trọng | Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Xuân Diệu | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
998 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Xuân Diệu | Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
999 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Xuân Diệu | Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Lê Bình | 26.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1000 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Xuân Diệu | Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du | 29.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |