Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m - | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Có đường | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m - | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |