Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
322 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến | 11.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
323 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m - | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
324 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
325 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
326 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Có đường | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
327 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
328 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
329 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
330 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
334 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
335 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
336 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến | 8.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m - | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Kính | - | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Bình | - | 15.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Anh | - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |