Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc các xã Bình Minh, Tân Hồng - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc các xã Tân Việt, Hồng Khê - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn còn lại thuộc xã Long Xuyên - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc xã Thái Học - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc xã Long Xuyên (từ chân cầu Cậy - đến cây xăng Đắc Ngân) | 8.190.000 | 4.095.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư - chợ - dịch vụ Phủ, xã Thái Học | - | 8.190.000 | 4.095.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 38 mới | Đoạn thuộc xã Thúc Kháng - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 38 mới | Đoạn từ Cầu Sặt mới - đến Đài tưởng niệm | 8.190.000 | 4.095.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 38 mới | Đất ven Quốc lộ 38 (đoạn thuộc xã Vĩnh Hưng) - | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Thái Học (từ cống thôn Sồi Cầu - đến chân cầu vượt đường ô tô cao tốc Hà Nội-Hải Phòng | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc các xã Tân Hồng, Bình Minh - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Thái Học (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ 09, tỷ lệ 1/1.000 - đến hết cống thôn Sồi Cầu) | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn còn lại thuộc xã Nhân Quyền - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn từ thửa đất số 106, tờ bản đồ 01, tỷ lệ 1/1.000 - đến hết thửa đất số 22, tờ bản đồ 09, tỷ lệ 1/1.000 thuộc thôn Phủ | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 5 - xã Vĩnh Hưng | - | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 38 cũ - xã Thúc Kháng | - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới Trạm bơm cũ Thôn Bá Thủy, xã Long Xuyên | - | 7.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
238 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Điểm dân cư mới số 01 thôn Cậy (Cầu Bạc) xã Long Xuyên | - | 22.000.000 | 20.000.000 | 14.400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
239 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Điểm dân cư Ô Xuyên xã Cổ Bì | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
240 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư mới thôn Bì Đổ. Ô Xuyên. Hạ Bì xã Cổ Bì | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |