Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194B (đoạn thuộc xã Cao An và xã Đức Chính) | - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu dân cư thương mại và chợ Phú Lộc | Đất tiếp giáp với các đường còn lại - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
243 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu dân cư thương mại và chợ Phú Lộc | Đất nằm ven hai đường nhánh còn lại đi từ đường 394C vào chợ Phú Lộc mới. - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
244 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu dân cư thương mại và chợ Phú Lộc | Đất nằm ven đường 394C và đoạn đường đôi đi từ đường 394C vào chợ Phú Lộc mới - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394C | Đoạn còn lại thuộc huyện Cẩm Giàng - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
246 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394C | Đoạn thuộc thôn Phú Lộc, xã Cẩm Vũ và đoạn từ Đền Bia - đến Bưu điện xã Cẩm Văn | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
247 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394C | Đoạn tiếp giáp xã Cẩm Vũ - đến cổng làng Quý Khê - Cẩm Hoàng | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn còn lại thuộc huyện Cẩm Giàng - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
249 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc các xã Cao An, Cẩm Vũ, Cẩm Đông - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
250 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Đền Bia - Hảo Hội | đoạn từ nhà ông Cao Đức chí giáp phường Việt Hoà qua thôn Lôi Xá - đến cống Cầu Bông, xã Đức Chính và đoạn thuộc xã Cẩm Vũ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 19 (đoạn thuộc xã Cao An, xã Cẩm Định) | - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
252 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn từ cổng làng An Điềm B - xã Định Sơn - đến giáp đường 394C thuộc xã Cẩm Hoàng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
253 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn còn lại thuộc xã Tân Trường - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn từ ngã 3 Quý Dương - đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
255 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
256 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp các trục trong khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ mở rộng - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp trục đường đôi từ cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (từ tiếp giáp QL5) - đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2, dự án Khu phố TM- DV Ghẽ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
258 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
259 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn từ đường sắt - đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn còn lại thuộc xã Lương Điền và đoạn từ giáp Lương Điền - đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |