Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394C | Đoạn tiếp giáp xã Cẩm Vũ - đến cổng làng Quý Khê - Cẩm Hoàng | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
142 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn còn lại thuộc huyện Cẩm Giàng - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
143 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc các xã Cao An, Cẩm Vũ, Cẩm Đông - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Đền Bia - Hảo Hội | đoạn từ nhà ông Cao Đức chí giáp phường Việt Hoà qua thôn Lôi Xá - đến cống Cầu Bông, xã Đức Chính và đoạn thuộc xã Cẩm Vũ | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
145 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 19 (đoạn thuộc xã Cao An, xã Cẩm Định) | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
146 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn từ cổng làng An Điềm B - xã Định Sơn - đến giáp đường 394C thuộc xã Cẩm Hoàng | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn còn lại thuộc xã Tân Trường - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
148 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn từ ngã 3 Quý Dương - đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
149 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường - | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.638.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp các trục trong khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ mở rộng - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
151 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp trục đường đôi từ cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (từ tiếp giáp QL5) - đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2, dự án Khu phố TM- DV Ghẽ | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
152 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn từ đường sắt - đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.375.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
154 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn còn lại thuộc xã Lương Điền và đoạn từ giáp Lương Điền - đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
155 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn từ giáp xã Hưng Thịnh - đến hết thôn Đông Giao, xã Lương Điền | 16.000.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.000.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn còn lại thuộc xã Tân Trường - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
157 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc xã Cẩm Phúc, đoạn từ ngã 3 Quý Dương đến Công ty que hàn Việt Đức thuộc xã Tân Trường và đoạn còn lại thuộc xã Cẩm Điền - | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
158 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc thôn Hoàng Xá và thôn Mậu Tài xã Cẩm Điền - | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường (đoạn từ Cầu Ghẽ - đến Công ty que hàn Việt Đức) | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 3.500.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
160 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ Cầu mới thuộc thôn Chi Thành - đến hết điểm dân cư thuộc thôn Chi Thành tiếp giáp đường 196 đi thị trấn Cẩm Giang | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |