Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG TÂN DÂN | Đường trục phường đoạn qua KDC Nội, Giang Hạ, Giang Thượng (17m ≤ Bn ≤ 19m) - | 9.000.000 | 4.600.000 | 2.950.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2742 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG TÂN DÂN | Đường trục phường đoạn qua KDC Tư Giang (17m ≤ Bn ≤ 19m) - | 13.500.000 | 6.900.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2743 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường từ QL 37 đi đền Cao - PHƯỜNG TÂN DÂN | đoạn qua phường Tân Dân Bn = 18m - | 13.500.000 | 6.900.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2744 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG TÂN DÂN | đoạn từ KDC Tư Giang - đến KDC Kỹ Sơn Trên | 24.000.000 | 12.500.000 | 6.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2745 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường còn lại của phường - | 3.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2746 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - | 4.200.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2747 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường trong Khu dân cư Tiên Sơn - Chúc Thôn - | 4.200.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2748 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - | 4.200.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2749 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường trong Khu dân cư Chúc Cương - | 4.200.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2750 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - | 4.200.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2751 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - | 4.200.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2752 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - | 4.200.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2753 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường 398 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn thuộc KDC Tiên Sơn - Chúc Thôn - | 7.200.000 | 3.650.000 | 2.470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2754 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường 398B - PHƯỜNG CỘNG HÒA | thuộc KDC Chi Ngãi 2 - | 7.200.000 | 3.650.000 | 2.470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2755 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới Chúc Thôn thuộc KDC Chúc Thôn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | - | 7.200.000 | 3.650.000 | 2.470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2756 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đất ven đường 185 (đoạn thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1) - | 7.200.000 | 3.650.000 | 2.470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2757 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - | 8.400.000 | 4.300.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2758 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - | 8.400.000 | 4.300.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2759 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Yết Kiêu - PHƯỜNG CỘNG HÒA | thuộc KDC Lôi Động và KDC Tiền Định - | 10.200.000 | 5.400.000 | 3.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2760 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu Tái định cư Hồ Côn Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các thửa đất giáp đường có mặt cắt 17,5m ≤ Bn ≤ 20,5m - | 8.400.000 | 4.300.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |