Trang chủ page 146
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường chính trong KDC Trụ Thượng, KDC Trụ Hạ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2902 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trục phường - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Đoạn từ đầu KDC Thủ Chính - đến cuối KDC Mạc Ngạn | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2903 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trục phường - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Đoạn từ trụ sở UBND phường - đến cuối KDC Tế Sơn | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2904 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trục phường - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Đoạn từ chợ Bình - đến cuối KDC Trụ Hạ | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2905 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư xã Đồng Lạc (Đồng Nội) Mặt cắt đường Bn = 29,5m - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | - | 4.095.000 | 2.002.000 | 805.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2906 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường 183 cũ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Đoạn từ nhà văn hóa Trụ Thượng - đến hết chợ Bình | 4.095.000 | 2.002.000 | 805.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2907 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường 183 cũ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Đoạn từ ngã 3 xưởng gỗ - đến nhà văn hóa Trụ Thượng | 4.095.000 | 2.002.000 | 805.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2908 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Đông Triều (Khu 2) - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt 17,5m = Bn = 20,5m) - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2909 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Đông Triều (Khu 2) - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 29,5m - | 10.010.000 | 5.005.000 | 1.890.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2910 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Đông Triều (Khu 1) - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt đường Bn = 17,5m - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2911 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Đông Triều (Khu 1) - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 29,5m - | 10.010.000 | 5.005.000 | 1.890.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2912 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới Đồng Giỏ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp các đường còn lại trong KDC mới Đồng Giỏ - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2913 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới Đồng Giỏ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt 15,5m ≥ Bn >14m - | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2914 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới Đồng Giỏ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 19,0m - | 4.095.000 | 2.002.000 | 805.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2915 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới Đồng Giỏ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 29,5m - | 10.010.000 | 5.005.000 | 1.890.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2916 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | đoạn từ chân cầu bình - đến thửa 08 tờ số 57 | 10.010.000 | 5.005.000 | 1.890.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2917 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 2.275.000 | 1.274.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2918 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đấu giá Cao Đường - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2919 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Thanh Bình - PHƯỜNG PHẢ LẠI | đoạn từ đường Thành Phao - đến hết KDC số 13 Cao Đường | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2920 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Phao Sơn | tiếp giáp đường Thành Phao - đến giáp địa giới xã Hưng Đạo | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |