Trang chủ page 160
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3181 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn đường từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3182 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường đi Ngũ Đài - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân) - đến hết ngã ba tam giác Khu dân cư Tân Tiến | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3183 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn đường từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 65 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3184 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư trung tâm - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3185 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường Trại Trống - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3186 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn đường từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha) - đến cổng làng Phục Thiện | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3187 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn đường từ thửa đất số 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông) - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên) | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3188 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn đường từ thửa đất số 188 tờ bản đồ 95 (nhà ông Lê Văn Huẩn) đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3189 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn đường từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân) đi cổng làng Hoàng Gián cũ - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN - | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3190 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường UBND phường - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tình) - đến UBND phường | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3191 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha) | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3192 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường Đồng Cống - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ cổng làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống ) | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3193 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Cầu Ruồi - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3194 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven Quốc lộ 18 - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3195 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.275.000 | 1.274.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3196 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3197 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc Khu dân cư Văn Giai - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3198 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | đoạn từ chân cầu bình - đến thửa 08 tờ số 57 | 6.600.000 | 3.300.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3199 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3200 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đấu giá Cao Đường - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |