Trang chủ page 168
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3341 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn-Bích Động Tân Tiến | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3342 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3343 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Nam Thắng - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn ≤ 14,5m - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3344 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Nam Thắng - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 20,5m ≤ Bn ≤ 27,0m và giáp đường gom dọc Quốc lộ 18 - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3345 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Việt Tiên Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3346 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Việt Tiên Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 16,5m - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3347 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Việt Tiên Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 22,25m - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3348 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Việt Tiên Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 30m - | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3349 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 18 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3350 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 18 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ Quán Sui - đến phố Ngái | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3351 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 18 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động | 10.200.000 | 4.800.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3352 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG VĂN AN | - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3353 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - PHƯỜNG VĂN AN | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3354 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - PHƯỜNG VĂN AN | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3355 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - PHƯỜNG VĂN AN | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3356 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Kiệt Đoài - PHƯỜNG VĂN AN | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3357 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Kinh Trung - PHƯỜNG VĂN AN | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3358 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (thuộc địa bàn phường Văn An) - PHƯỜNG VĂN AN | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3359 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Tường - PHƯỜNG VĂN AN | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3360 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Trại Thượng - PHƯỜNG VĂN AN | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |