Trang chủ page 175
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3481 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Thanh Khang - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3482 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Trung Tâm (thuộc Khu dân cư Khang Thọ) - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3483 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mật Sơn - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3484 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong khu dân cư Vườn Mai - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3485 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - PHƯỜNG CHÍ MINH | từ thửa đất số 45, tờ bản đồ 08 (nhà ông Nguyễn Văn Nguyệt) - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 09 (nhà ông Nguyễn Đức Hợp) | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3486 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần - PHƯỜNG CHÍ MINH | đoạn từ nhà ông Công (thửa 42 tờ BĐĐC số 8) - đến nhà ông Thước (thửa 9 tờ BĐĐC số 8) | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3487 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Trần Quốc Chẩn (thuộc KDC Nhân Hưng) - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3488 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Trần Quốc Chẩn (thuộc KDC Khang Thọ) - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3489 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - PHƯỜNG CHÍ MINH | Các lô giáp đường còn lại - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3490 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - PHƯỜNG CHÍ MINH | Các lô giáp đường có mặt cắt 15m ≤ Bn | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3491 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - PHƯỜNG CHÍ MINH | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn ≥ 20,5m - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3492 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 18 - PHƯỜNG CHÍ MINH | đoạn từ cổng chợ Mật Sơn - đến công ty Vinh Quang thuộc Khu dân cư Mật Sơn | 7.200.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3493 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG TÂN DÂN | Các đường còn lại trong KDC Vọng Cầu - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3494 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG TÂN DÂN | Các đường còn lại trong KDC Mạc Động - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3495 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG TÂN DÂN | Đường trong KDC Kỹ Sơn Trên - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3496 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG TÂN DÂN | Đường trong KDC Kỹ Sơn Dưới - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3497 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG TÂN DÂN | Đường trong KDC Giang Hạ - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3498 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ đường Thống Nhất - đến Cầu Vồng | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3499 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ cầu Sặt - đến đường Thống Nhất | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3500 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Thống Nhất - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ cống cầu sộp - đến Chi cục thuế khu vực Cẩm Bình | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |