Trang chủ page 183
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3641 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Các vị trí giáp đường nối từ đường tỉnh 395 đi đường tỉnh 392 xã Vĩnh Hồng | - | 8.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3642 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường huyện | - | 6.750.000 | 3.360.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3643 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn từ cổng UBND xã Long Xuyên đi đập Bá Thủy - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3644 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn từ đường 394 - đến cổng UBND xã Long Xuyên | 10.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3645 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn thuộc các xã Vĩnh Hồng, Tân Việt - | 15.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3646 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn thuộc xã Hùng Thắng - | 19.000.000 | 9.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3647 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn thuộc xã Vĩnh Hưng - | 15.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3648 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn từ cây Xăng Đắc Ngân - đến hết địa phận xã Long Xuyên, đoạn thuộc thôn Cậy | 20.000.000 | 9.500.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3649 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc các xã Thúc Kháng, Thái Dương - | 8.000.000 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3650 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc các xã Bình Minh, Tân Hồng - | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3651 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc các xã Tân Việt, Hồng Khê - | 12.000.000 | 5.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3652 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn còn lại thuộc xã Long Xuyên - | 18.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3653 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc xã Thái Học - | 15.000.000 | 7.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3654 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 394 | Đoạn thuộc xã Long Xuyên (từ chân cầu Cậy - đến cây xăng Đắc Ngân) | 22.000.000 | 9.500.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3655 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Khu dân cư - chợ - dịch vụ Phủ, xã Thái Học | - | 14.400.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3656 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 38 mới | Đoạn thuộc xã Thúc Kháng - | 14.400.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3657 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 38 mới | Đoạn từ Cầu Sặt mới - đến Đài tưởng niệm | 14.400.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3658 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven Quốc lộ 38 mới | Đất ven Quốc lộ 38 (đoạn thuộc xã Vĩnh Hưng) - | 25.000.000 | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3659 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Thái Học (từ cống thôn Sồi Cầu - đến chân cầu vượt đường ô tô cao tốc Hà Nội-Hải Phòng | 15.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3660 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc các xã Tân Hồng, Bình Minh - | 16.000.000 | 7.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |