Trang chủ page 185
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3681 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đường Điện Biên - THỊ TRẤN KẺ SẶT | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3682 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Phố Đền Thánh - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ phố Thanh Niên - đến phố Bạch Đằng | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3683 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Phố Đền Thánh - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến phố Thanh Niên | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3684 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Phố Âu Cơ - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Phố Âu Cơ (đoạn còn lại) - | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3685 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất thuộc Khu dân cư mới xã Tráng Liệt - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Khu Toàn Gia 1 - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3686 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất thuộc Khu dân cư mới xã Tráng Liệt - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Khu Tây Bắc - | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3687 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Quang Trung - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ phố Thanh Niên - đến bờ sông | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3688 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Quang Trung - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - đến đường Thanh Niên | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3689 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đất khu dân cư mới Ven quốc lộ 38 - THỊ TRẤN KẺ SẶT | đoạn từ Cầu Sặt - đến ngã 5 mới | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3690 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ Phố Đền Thánh - đến Phố Lê Quý Đôn | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3691 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ phố Quang Trung - đến phố Đền Thánh | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3692 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đường vào cổng giữa chợ Sặt - THỊ TRẤN KẺ SẶT | đoạn từ Trần Hưng Đạo - đến Phố Thanh Niên | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3693 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đường Văn Lang/Quốc lộ 38 - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn thuộc khu dân cư Toàn Gia 1 - đến cống Tranh | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3694 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đường Văn Lang/Quốc lộ 38 - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ ngã 5 mới - đến Khu dân cư Toàn Gia 1 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3695 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Đường Văn Lang/Quốc lộ 38 - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ đầu cầu Sặt - đến ngã 5 mới | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3696 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Phạm Ngũ Lão - THỊ TRẤN KẺ SẶT | - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3697 | Hải Dương | Huyện Bình Giang | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN KẺ SẶT | Đoạn từ cống Cầu Vồng - đến cổng Nhà thờ giáo xứ Kẻ Sặt | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3698 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường trong khu dân cư, khu đô thị có quy hoạch mới - THỊ TRẤN LAI CÁCH | mặt cắt đường Bn | 12.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3699 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Các trục đường còn lại trong Khu dân cư mới thôn Tiền và thôn Trụ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | - | 12.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3700 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - THỊ TRẤN LAI CÁCH | - | 16.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |