Trang chủ page 258
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5141 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà bà Thuận (Thửa số 157, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trường (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 41) | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5142 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5143 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5144 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trịnh (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 42) | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5145 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Hồng (Thửa số 67, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà bà Thoa (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 51) | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5146 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đường từ nhà ông Thiêm (Thửa số 50, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà ông Vướng (Thửa 116, tờ BĐĐC số 51) | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5147 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5148 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5149 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5150 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5151 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5152 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5153 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5154 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5155 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn từ cầu Tây - đến hết trường PTTH Kinh Môn II | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5156 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 7.200.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5157 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5158 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Phố Tuệ Tĩnh - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5159 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Phố Hai Bà Trưng - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị | |
5160 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Các thửa đất giáp đường có mặt cắt 29m nối từ QL17B sang TL389 - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |