Trang chủ page 263
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5241 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 3.942.000 | 2.816.000 | 1.716.000 | 1.452.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5242 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | từ Cây xăng ông Bùi - đến Trạm Bơm Đèo Ngà | 28.000.000 | 9.800.000 | 4.900.000 | 2.450.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5243 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 29.500.000 | 10.325.000 | 5.163.000 | 2.581.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5244 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 5.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5245 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 12.100.000 | 5.940.000 | 3.520.000 | 2.640.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5246 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn từ Cống trạm bơm Bãi Mạc - đến đê Bãi Mạc | 11.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5247 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn từ Cổng làng Bãi Mạc - đến cống trạm bơm Bãi Mạc | 13.200.000 | 6.480.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5248 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn từ cống Vá - đến chân đê Quế Lĩnh | 13.750.000 | 6.750.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5249 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn từ ngã tư Thượng Quận - đến đất thương mại dịch vụ của bà Nguyễn Thị Phương | 14.300.000 | 7.020.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5250 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Đoạn từ ngã tư Thượng Quận - đến cống Vá | 14.850.000 | 7.290.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5251 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 30.700.000 | 13.440.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5252 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 1.320.000 | 1.080.000 | 960.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5253 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Mặt cắt đường 5.5m (159 lô) - | 3.000.000 | 1.500.000 | 960.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5254 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Mặt cắt đường 7.5m (27 lô) - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.080.000 | 960.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5255 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Mặt cắt đường 10.5m (34 lô) - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5256 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 18.000.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5257 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 6.050.000 | 3.025.000 | 2.200.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5258 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | từ nhà ông Lương Văn Mực - đến nhà bà Nguyễn Thị Thận | 4.680.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5259 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | từ nhà ông Nguyễn Hữu Thanh - đến nhà bà Trần Thị Vuông và các lô đất đấu giá từ lô số 01 đến lô số 38 | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn | |
5260 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | Từ nhà ông Đào Văn Bằng - đến Cty TNHH may Hà Thanh | 25.000.000 | 8.750.000 | 4.375.000 | 2.188.000 | 0 | Đất ở nông thôn |