Trang chủ page 268
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Đỗ Chu Bỉ - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 10.960.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5342 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Đường trong Khu dân cư mới đường Mạc Đĩnh Chi - THỊ TRẤN NAM SÁCH | đoạn nối từ Mạc Đĩnh Chi - đến đường Nguyễn Trãi | 16.440.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5343 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các đường còn lại thuộc Khu nhà ở quân nhân của Ban chỉ huy quân sự huyện Nam Sách - | 16.440.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5344 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Thanh Lâm - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn còn lại - | 10.960.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5345 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Thanh Lâm - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến Mạc Đĩnh Chi | 16.440.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5346 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Đường thuộc khu dân cư mới - THỊ TRẤN NAM SÁCH | phía trong đường Nguyễn Đăng Lành - | 16.440.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5347 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đường nối tiếp đường Chu Văn An thuộc khu nhà ở quân nhân của Ban chỉ huy quân sự huyện đến Khu dân cư Đống Mắm, xã Nam Hồng - | 21.920.000 | 11.000.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5348 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Chu Văn An - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 21.920.000 | 11.000.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5349 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Yết Kiêu - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 17.920.000 | 8.500.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5350 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Mạc Thị Bưởi - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 17.920.000 | 8.500.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5351 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Mạc Đĩnh Chi - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 17.920.000 | 8.500.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5352 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Đường trong khu dân cư Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 17.920.000 | 8.500.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5353 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ Cầu Giao - đến Quốc lộ 37 | 17.920.000 | 8.500.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5354 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ Hiệu sách nhân dân - đến cổng chợ Hóp | 19.520.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5355 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ đường Trần Phú - đến Cầu Giao | 19.520.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5356 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Nguyễn Đăng Lành - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 22.000.000 | 11.000.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5357 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Đặng Tính - THỊ TRẤN NAM SÁCH | - | 22.000.000 | 11.000.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5358 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Đường tỉnh 390 đoạn trong thị trấn - THỊ TRẤN NAM SÁCH | đoạn từ Bảo hiểm xã hội huyện - đến xã Nam Trung | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5359 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Nguyễn Trung Goòng - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn còn lại - | 16.440.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5360 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Nguyễn Trung Goòng - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ cầu Mạc Thị Bưởi - đến giáp chợ thị trấn | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |