Trang chủ page 269
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5361 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Hùng Vương - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Quốc lộ 37 đoạn trong phạm vi thị trấn - | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5362 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường đường còn lại - | 17.000.000 | 8.500.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5363 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường từ điểm giao cắt với đường Trần Phú (Trạm thú y cũ) - đến lô đất CX3 giáp xã Nam Hồng | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5364 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường từ điểm giao cắt với đường Trần Phú (cạnh Trung tâm y tế huyện) - đến lô đất P02 giáp xã Nam Hồng | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5365 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường đối diện hồ bán nguyệt (02 bên) - | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5366 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường từ điểm giao cắt với đường Trần Phú (BHXH cũ) - đến lô đất giáo dục | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5367 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường giao cắt đường Nguyễn Đăng Lành (TL390) - đến xã Nam Hồng | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5368 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường từ điểm giao cắt với đường Trần Phú (UBND thị trấn cũ) - đến lô đất CX06 giáp xã Nam Hồng | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5369 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường đối diện Quảng trường (hướng Nam) - | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5370 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Khu dân cư mới phía Tây thị trấn Nam Sách - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Các thửa đất giáp đường đôi trục chính (đoạn từ điểm giao cắt đường Nguyễn Đăng Lành (TL390) đi xã Nam Hồng - đến điểm giao cắt đường Nguyễn Đức Sáu | 34.000.000 | 17.000.000 | 8.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5371 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn còn lại - | 17.920.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5372 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến ngã 4 giao với đường Trần Phú | 44.800.000 | 22.000.000 | 10.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5373 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trần Phú - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn còn lại đi An Thượng - | 16.440.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5374 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trần Phú - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ cầu Mạc Thị Bưởi - đến đường vào Nhân Hưng | 19.520.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5375 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trần Phú - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ đường Đỗ Chu Bỉ - đến quốc lộ 37 | 44.800.000 | 22.000.000 | 10.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5376 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trần Phú - THỊ TRẤN NAM SÁCH | Đoạn từ cầu Mạc Thị Bưởi - đến đường Đỗ Chu Bỉ | 44.800.000 | 22.000.000 | 10.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5377 | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Nguyễn Đức Sáu - THỊ TRẤN NAM SÁCH | đoạn từ cầu Mạc Thị Bưởi - đến xã Nam Hồng | 44.800.000 | 22.000.000 | 10.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5378 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng | |
5379 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ | |
5380 | Hải Dương | Thị xã Kinh Môn | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |