Trang chủ page 283
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5641 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu Tập Thể - THỊ TRẤN THANH HÀ | đường, phố trong phạm vi thị trấn mặt cắt đường ≥4m - | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5642 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường tránh thị trấn - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ trường THPT Thanh Hà - đến đường WB2 có mặt cắt đường ≥ 4m | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5643 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường xóm Chanh - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã tư đèn tín hiệu - đến cống Chanh, mặt cắt đường rộng từ 5-7,5 m | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5644 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường nhánh phía Đông thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | - | 17.500.000 | 10.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5645 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã 3 chợ Hương - đến cầu Hương | 16.000.000 | 7.200.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5646 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường Nguyễn Hải Thanh - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã 3 chợ Hương - đến bến xe mới | 16.000.000 | 7.200.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5647 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Phố Bình Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã 4 xóm Chanh - đến ngã 3 chợ Hương | 24.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5648 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường 25/5 - THỊ TRẤN THANH HÀ | đoạn từ đài liệt sĩ huyện - đến bến xe mới | 40.000 | 16.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5649 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Huyện Ninh Giang | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5650 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Huyện Ninh Giang | - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5651 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Huyện Ninh Giang | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5652 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Các xã - Huyện Ninh Giang | - | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5653 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang | - | 85.000 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5654 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Các xã - Huyện Ninh Giang | - | 75.000 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5655 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang | - | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5656 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Các xã - Huyện Ninh Giang | - | 75.000 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5657 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang | - | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5658 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường huyện | - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5659 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 396C | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5660 | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường tỉnh 396C | Đoạn thuộc xã Tân Hương - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |