Trang chủ page 298
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất thuộc khu trung tâm thương mại chợ Thông xã Đoàn Tùng | - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5942 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Thanh Tùng và đoạn còn lại thuộc xã Lam Sơn - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5943 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc điểm dân cư Chương xã Lam Sơn - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5944 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn còn lại thuộc xã Đoàn Tùng - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5945 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Đoàn Tùng (từ lối rẽ vào UBND xã Đoàn Tùng - đến ngã 3 đường rẽ vào nhà tưởng niệm Nguyễn Lương Bằng | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5946 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 và 393 thuộc Khu dân cư mới xã Đoàn Tùng | Đất trong khu dân cư mới xã Đoàn Tùng mặt cắt đường từ 5,5m đến 10,5m - | 12.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5947 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 và 393 thuộc Khu dân cư mới xã Đoàn Tùng | Đất thuộc đường gom song song giáp với tỉnh lộ 393, mặt cắt 7,5m - | 12.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5948 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 và 393 thuộc Khu dân cư mới xã Đoàn Tùng | Đất thuộc đường gom song song giáp với tỉnh lộ 392, mặt cắt 7,5m - | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5949 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường huyện | - | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5950 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven tỉnh lộ 396C | Đoạn qua xã Tứ Cường - | 3.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5951 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven tỉnh lộ 396C | Đoạn qua xã Ngũ Hùng - | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5952 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven tỉnh lộ 392C (đoạn thuộc các xã Lê Hồng, Đoàn Kết và Tân Trào) | - | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5953 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven tỉnh lộ 393 (đoạn thuộc các xã Phạm Kha, Đoàn Tùng, Hồng Quang và Tân Trào) | - | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5954 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven tỉnh lộ 396 (thuộc xã Chi Lăng Nam) | - | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.120.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5955 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven tỉnh lộ 399 (đoạn thuộc xã Tứ Cường) | - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5956 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392B (đoạn qua các xã Thanh Giang, Tứ Cường, Ngũ Hùng, Hồng Phong) | - | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5957 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven Quốc lộ 38B (đoạn qua các xã Tứ Cường, Cao Thắng) | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5958 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất thuộc khu trung tâm thương mại chợ Thông xã Đoàn Tùng | - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5959 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Thanh Tùng và đoạn còn lại thuộc xã Lam Sơn - | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5960 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc điểm dân cư Chương xã Lam Sơn - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |