Trang chủ page 300
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5981 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Khu dân cư Ngọc Lập, xã Tân Trào | Giáp đường gom 393 - | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5982 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư thôn An Sơn, xã Hồng Quang | Giáp đường có mặt cắt 15,5m - | 23.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5983 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư thôn An Sơn, xã Hồng Quang | Giáp đường gom - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5984 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư Đống Bệt, xã Tứ Cường | Giáp các đường nội bộ của điểm dân cư - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5985 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư Đống Bệt, xã Tứ Cường | Giáp đường gom - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5986 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư mới thôn Cụ Trì, xã Ngũ Hùng | Giáp đường nội bộ trong điểm dân cư - | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5987 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư mới thôn Cụ Trì, xã Ngũ Hùng | Giáp đường xã - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5988 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư thôn La Xá, xã Thanh Tùng | Giáp đường có mặt cắt 7,5m - | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5989 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư thôn Kim Trang Đông, xã Lam Sơn | Giáp đường có mặt cắt 5,5m - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5990 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư Bà Thành, xã Lam Sơn | Giáp đường có mặt cắt 5,5m - | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5991 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư Bà Thành, xã Lam Sơn | Giáp đường gom dân sinh liên thôn - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5992 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư sau trường tiểu học xã Phạm Kha | Các vị trí còn lại - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5993 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư sau trường tiểu học xã Phạm Kha | Giáp đường có mặt cắt 5,0m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5994 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Điểm dân cư sau trường tiểu học xã Phạm Kha | Giáp đường có mặt cắt 7,5m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5995 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 và 393 thuộc Khu dân cư mới xã Đoàn Tùng | Đất trong khu dân cư mới xã Đoàn Tùng mặt cắt đường từ 5,5m đến 10,5m - | 24.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5996 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 và 393 thuộc Khu dân cư mới xã Đoàn Tùng | Đất thuộc đường gom song song giáp với tỉnh lộ 393, mặt cắt 7,5m - | 24.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5997 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Đất ven đường tỉnh 392 và 393 thuộc Khu dân cư mới xã Đoàn Tùng | Đất thuộc đường gom song song giáp với tỉnh lộ 392, mặt cắt 7,5m - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5998 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn các xã Quang Phục, Tái Sơn - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5999 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn xã Đại Sơn - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.960.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6000 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn các xã Hưng Đạo và Nguyên Giáp - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |