Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Ven tỉnh lộ 390 - PHƯỜNG ÁI QUỐC | đoạn từ giáp xã Quyết Thắng - đến Cầu Tiền đoạn thuộc phường Ái Quốc | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
862 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường còn lại thuộc phường Ái Quốc - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 3.185.000 | 1.638.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
863 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Ngọc Trì - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 3.185.000 | 1.638.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
864 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Nguyễn Thông - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 3.185.000 | 1.638.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
865 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Lê Sĩ Dũng - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 3.185.000 | 1.638.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
866 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường Trục khu Tiền Hải, Văn Xá. Ngọc Trì - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 3.185.000 | 1.638.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
867 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường Trục khu Vũ Xá, Đồng Pháp, Ninh Quan, Tiến Đạt - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
868 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường Trục khu Tiền Trung, Độc Lập, Vũ Thượng - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.095.000 | 2.275.000 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
869 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Phạm Hiến - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
870 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Nguyễn Đắc Lộ - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
871 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Lê Độ - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
872 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Lê Đình Trật - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
873 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Bùi Tố Trứ - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
874 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Trần Thọ - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
875 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Trần Đào - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
876 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Lê Hùng - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
877 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Trà Hương - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
878 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Pháp Loa - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
879 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Ven tỉnh lộ 390 - PHƯỜNG ÁI QUỐC | từ Quốc lộ 5 - đến cụm công nghiệp Ba Hàng thuộc phường Ái Quốc | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
880 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc phường Ái Quốc) - PHƯỜNG ÁI QUỐC | - | 8.190.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |