Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Xuân Diệu - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn từ lô số CL4 -14 đến lô số CL1-18 của Khu dân cư Licogi 17 - | 14.400.000 | 7.400.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo) - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn | 11.200.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo) - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 20m ≤ Bn | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo) - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn = 30m - | 16.000.000 | 8.100.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Yết Kiêu - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 20.000.000 | 11.000.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Đoàn Kết - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 20.000.000 | 11.000.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Chu Văn An - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 25.000.000 | 13.000.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố An Ninh - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 25.000.000 | 13.000.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn=16,0m; Bn=12,0m - | 9.600.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn=17,5m - | 11.200.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn=18,0m - | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn=20,5m - | 16.000.000 | 8.100.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Trần Bình Trọng - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - | 20.000.000 | 11.000.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Trần Bình Trọng - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn từ Xí nghiệp cơ giới - đến Rạp hát | 20.000.000 | 11.000.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Trần Bình Trọng - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến Rạp hát | 25.000.000 | 13.000.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Licogi 17 - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường đường còn lại - | 15.000.000 | 7.600.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Licogi 17 - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn = 13,5m - | 20.000.000 | 11.000.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Licogi 17 - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn = 45,5m - | 25.000.000 | 13.000.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Việt Tiên Sơn - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có 9m ≤ mặt cắt đường ≤ 11,5m - | 10.800.000 | 5.600.000 | 3.350.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Việt Tiên Sơn - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn = 16,5m - | 14.400.000 | 7.400.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |