Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha) | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
682 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường Đồng Cống - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ cổng làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống ) | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
683 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Cầu Ruồi - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
684 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven Quốc lộ 18 - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
685 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.275.000 | 1.274.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
686 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
687 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc Khu dân cư Văn Giai - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
688 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | đoạn từ chân cầu bình - đến thửa 08 tờ số 57 | 6.600.000 | 3.300.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
689 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
690 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đấu giá Cao Đường - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
691 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Thanh Bình - PHƯỜNG PHẢ LẠI | đoạn từ đường Thành Phao - đến hết KDC số 13 Cao Đường | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
692 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Phao Sơn | tiếp giáp đường Thành Phao - đến giáp địa giới xã Hưng Đạo | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
693 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Lục Đầu Giang - PHƯỜNG PHẢ LẠI | đoạn từ đường Lê Thánh Tông ra bến phà Phả Lại - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
694 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Trần Khánh Dư - PHƯỜNG PHẢ LẠI | đoạn từ Cổng làng văn hóa Bình Dương - đến ga Cổ Thành | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
695 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu tái định cư Thạch Thủy - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
696 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (mặt cắt đường Bn=10m) - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
697 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Thành Phao - PHƯỜNG PHẢ LẠI | Đoạn từ ngã ba UBND phường cũ - đến đường Lê Thánh Tông | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
698 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Đặng Tính - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
699 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu tái định cư Phao Sơn - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
700 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đấu giá Ao Lầy - PHƯỜNG PHẢ LẠI | - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |